Sao kê tài khoản CĐ ANV
UBKTMonthNgày giao dịchSố tham chiếuSố tiền ghi nợSố tiền ghi cóMục thu chiMATCLoại phiếuMô tảDiễn giải
 Collaboration powered by Smartsheet   |   Report Abuse
110.219.009.49212.274.711.5282.055.702.036
-NĂM 2024
23.916.868.0185.018.794.1461.101.926.128
+Quý 1/2024
762.377.479.7572.986.809.882609.330.125
+Quý 2/2024
1523.924.661.7174.269.107.500344.445.783
+Quý 3/2024