UBKT | Month | Ngày giao dịch | Số tham chiếu | Số tiền ghi nợ | Số tiền ghi có | Mục thu chi | MATC | Loại phiếu | Mô tả | Diễn giải | ||||
Collaboration powered by Smartsheet | Report Abuse | ||||||||||||||
1 | 10.219.009.492 | 12.274.711.528 | 2.055.702.036 |
| ||||||||||
2 | 3.916.868.018 | 5.018.794.146 | 1.101.926.128 |
| ||||||||||
76 | 2.377.479.757 | 2.986.809.882 | 609.330.125 |
| ||||||||||
152 | 3.924.661.717 | 4.269.107.500 | 344.445.783 |
|